Truyền hình trực tiếp sự kiện | Thời gian sống | Trạng thái sống | Trực tiếp đối đầu | Nguồn phát sóng |
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
淄博主场 广州安华 |
|
Vô địch trong |
16:00 | Chưa bắt đầu |
|
Bài hát tĩnh và bước 山西太理毅大 |
|
Vô địch trong |
16:00 | Chưa bắt đầu |
|
Xiamen một 0, 2 đất 贵州筑城竞技 |
|
Vô địch trong |
19:30 | Chưa bắt đầu |
|
武汉联镇 vinharaji |
Vô địch trong |
15:00 | Chưa bắt đầu |
|
青海昆仑 深圳二零二八 |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
淄博主场 vinharaji |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
Người dân thành phố longcheng, shanxi 新疆雪域天成 |
|
Vô địch trong |
16:00 | Chưa bắt đầu |
|
广州安华 Bài hát tĩnh và bước |
|
Vô địch trong |
16:00 | Chưa bắt đầu |
|
广东铭途 陕西西北青年人 |
|
Vô địch trong |
16:30 | Chưa bắt đầu |
|
Guizhou southwest xu feng tang Chủ nhà ở nam giang tô sheng |
|
Vô địch trong |
19:30 | Chưa bắt đầu |
|
武汉联镇 Xiamen một 0, 2 đất |
Vô địch trong |
19:30 | Chưa bắt đầu |
|
贵州筑城竞技 山西太理毅大 |
Vô địch trong |
15:00 | Chưa bắt đầu |
|
Chủ nhà ở nam giang tô sheng Người dân thành phố longcheng, shanxi |
|
Vô địch trong |
16:30 | Chưa bắt đầu |
|
Guizhou southwest xu feng tang 广东铭途 |
|
Vô địch trong |
17:30 | Chưa bắt đầu |
|
新疆雪域天成 青海昆仑 |
Vô địch trong |
15:00 | Chưa bắt đầu |
|
山西太理毅大 广州安华 |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
Bài hát tĩnh và bước Xiamen một 0, 2 đất |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
vinharaji 贵州筑城竞技 |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
淄博主场 武汉联镇 |
|
Vô địch trong |
16:30 | Chưa bắt đầu |
|
深圳二零二八 陕西西北青年人 |
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
陕西西北青年人 Guizhou southwest xu feng tang |
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
武汉联镇 广州安华 |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
Xiamen một 0, 2 đất 淄博主场 |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
贵州筑城竞技 Bài hát tĩnh và bước |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
vinharaji 山西太理毅大 |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
广东铭途 青海昆仑 |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
Người dân thành phố longcheng, shanxi 深圳二零二八 |
|
Vô địch trong |
15:30 | Chưa bắt đầu |
|
Chủ nhà ở nam giang tô sheng 新疆雪域天成 |
Sự kiện | Thời gian | Trạng thái | Trận đấu | Nguồn phát sóng |
Trên mình bộ áo giáp nga |
18:00 | 下半场 |
|
Novosibirsk 库班 |
|
ukechao |
18:00 | 下半场 |
|
Người biển đen Odessa 卡帕迪 |
|
丹麦U17 |
18:00 | Bị trì hoãn |
|
瓦埃勒U17 阿晓斯U17 |
|
德女联 |
18:00 | 下半场 |
|
弗赖堡女足 卡尔蔡司耶拿女足 |
|
波女超 |
18:00 | 下半场 |
|
UKS洛兹女足 波贡特切夫女足 |
|
波女超 |
18:00 | 下半场 |
|
GKS卡托威斯女足 弗罗茨瓦夫女足 |
|
德青联H |
18:00 | 待定 |
|
开姆尼茨U19 卡尔蔡司耶拿U19 |
|
德青联H |
18:00 | 待定 |
|
桑德豪森U19 霍芬海姆U19 |
|
Đan mạch U19 |
18:00 | Bị trì hoãn |
|
埃斯比约U19 北西兰U19 |
|
立陶乙 |
18:00 | 下半场 |
|
Trakai. vilnius |
|
Singapore |
18:00 | 下半场 |
|
Sư tử con Hậu phương liên hợp |
|
韩K3联 |
18:00 | 待定 |
|
Ở nguyên Công dân mùa xuân |
|
ZhongChao |
18:00 | 下半场 |
|
Changchun yatai Hải cảng thượng hải |
|
Han K2 |
18:00 | 下半场 |
|
Cheonan city 忠北清州 |
|
Han K2 |
18:00 | 下半场 |
|
Một FC Anshan ít màu xanh lá cây người đàn ông |
|
Công việc c |
18:00 | 下半场 |
|
Chim bay Pacello nagano |
|
Ngày b |
18:00 | 下半场 |
|
Chiba thành phố nguyên Yamaguchi thunder act |
|
Ngày liên minh |
18:00 | 下半场 |
|
Zevia machida Sapporo gonzalo |
|
Ngày liên minh |
18:00 | 下半场 |
|
Joy iwata Fukuoka wasp |
|
Ngày liên minh |
18:00 | 下半场 |
|
Poon và red diamond FC Tokyo |
ZhongChao |
18:00 | 下半场 |
|
Changchun yatai Hải cảng thượng hải |
Ngày liên minh |
18:00 | 下半场 |
|
Zevia machida Sapporo gonzalo |
|
Ngày liên minh |
18:00 | 下半场 |
|
Joy iwata Fukuoka wasp |
|
Ngày liên minh |
18:00 | 下半场 |
|
Poon và red diamond FC Tokyo |